Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dọn dẹp


ranger; arranger; mettre en ordre
Dọn dẹp đồ đạc
ranger les affaires
Dọn dẹp phòng ngủ
arranger la chambre à coucher
Dọn dẹp phòng làm việc
mettre en ordre le bureau de travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.